Chia sẻ các thuật ngữ bóng đá: Từ A đến Z

Khi xem bóng đá, bạn sẽ nghe thấy rất nhiều từ ngữ chuyên môn được sử dụng bởi các bình luận viên, chuyên gia hay cầu thủ. Vậy nên để hiểu và thưởng thức một cách tốt nhất, bạn cần phải biết các thuật ngữ bóng đá.

Thuật ngữ bóng đá là gì? Vì sao cần biết?

Các thuật ngữ bóng đá là những từ ngữ, cụm từ hoặc viết tắt được sử dụng để diễn tả khái niệm, hành động, tình huống hoặc nhân vật liên quan đến bóng đá. Thuật ngữ có thể xuất phát từ ngôn ngữ gốc của môn thể thao này là tiếng Anh. Hoặc chúng được dịch sang tiếng Việt theo cách hiểu và phổ biến của người hâm mộ. 

Chia sẻ các thuật ngữ bóng đá: Từ A đến Z
Chia sẻ các thuật ngữ bóng đá: Từ A đến Z

Ngoài ra, những thuật ngữ cũng có thể thay đổi theo thời gian, địa lý và phong cách chơi bóng. Khi nắm được các thuật ngữ trong, bạn sẽ có thể:

  • Hiểu rõ hơn về luật chơi, chiến thuật, kỹ thuật và tâm lý của bóng đá.
  • Tham gia vào các cuộc trò chuyện, tranh luận và bình luận về bóng đá một cách tự tin và chuyên nghiệp.
  • Tăng thêm niềm đam mê và hứng thú với bóng đá. Đồng thời đây cũng là cách tôn trọng và ngưỡng mộ những người chơi bóng.

Thuật ngữ bóng đá tiếng Anh

Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trong bóng đá. Các thuật ngữ trong bóng đá tiếng Anh thường được viết tắt bằng chữ cái đầu tiên của từ hoặc cụm từ. Dưới đây là một số nhóm thuật ngữ tiếng Anh thông dụng nhất:

Các thuật ngữ về vị trí của cầu thủ trong bóng đá

Một đội bóng đá thường có 11 cầu thủ trên sân, trong đó có một thủ môn và 10 cầu thủ. Các cầu thủ này được phân chia thành ba nhóm chính là hậu vệ, tiền vệ và tiền đạo. Dưới đây là một số thuật ngữ về vị trí của cầu thủ:

thuật ngữ bóng đá
Những thuật ngữ bóng đá về vị trí cầu thủ
  • Goalkeeper (thủ môn)
  • Defender (hậu vệ)
  • Full-back (hậu vệ biên)
  • Sweeper (hậu vệ quét)
  • Midfielder (tiền vệ)
  • Central midfielder (tiền vệ trung tâm)
  • Defensive midfielder (tiền vệ phòng ngự)
  • Wide midfielder (tiền vệ cánh)
  • Attacking midfielder (tiền vệ tấn công)
  • Forward (tiền đạo)
  • Winger (tiền đạo cánh)
  • Centre forward (tiền đạo cắm)
  • Second striker (tiền đạo hỗ trợ)
  • Center back (trung vệ),…

Thuật ngữ về trận đấu

  • Kick-off (giao bóng)
  • Half-time (giữa hiệp)
  • Full-time (hết giờ)
  • Extra time (hiệp phụ)
  • Penalty shoot-out (đá luân lưu)
  • Goal (bàn thắng)
  • Goal conceded (bàn thua)
  • Own goal (phản lưới nhà)
  • Equaliser (bàn san bằng tỷ số)
  • Offside (việt vị)
  • Foul (phạm lỗi)
  • Free kick (đá phạt)
  • Penalty kick (đá phạt đền)
  • Corner kick (phạt góc)
  • Throw-in (ném biên)
  • Goal kick (phát bóng),
  • Added Time (thời gian bù giờ)
  • Clean Sheet (không để lọt lưới)
  • Red Card (thẻ đỏ),….
thuật ngữ bóng đá
Những thuật ngữ về trận đấu bóng đá

Thuật ngữ về sân đấu

  • Pitch (sân cỏ)
  • Stadium (sân vận động)
  • Stand (khán đài)
  • Goal (khung thành)
  • Goal line (vạch cầu môn)
  • Touch line (vạch biên)
  • Penalty area (vòng cấm)
  • Penalty spot (chấm phạt đền)
  • Center circle (vòng tròn trung tâm)
  • Center spot (điểm giao bóng)
  • Corner flag (cờ phạt góc)
  • Corner arc (vòng cung phạt góc)
  • Crossbar (xà ngang)
  • Post (cột dọc)
  • Net (lưới),…

Thuật ngữ về giải đấu

  • League (giải đấu)
  • Cup (cúp)
  • Tournament (giải vô địch)
  • Championship (vô địch)
  • Qualifier (vòng loại)
  • Group stage (vòng bảng)
  • Knockout stage (vòng loại trực tiếp)
  • Round of 16 (vòng 1/8)
  • Quarter-final (tứ kết)
  • Semi-final (bán kết)
  • Final (chung kết)
  • Group (bảng)
  • Match (trận)
  • Fixture (lịch thi đấu)
  • Table (bảng xếp hạng)
  • Point (điểm)
  • Goal difference (hiệu số bàn thắng)
  • WC – World Cup (Cúp thế giới),….
thuật ngữ bóng đá
Những thuật ngữ bóng đá về giải đấu

Thuật ngữ về công việc trong đội bóng

  • Coach (huấn luyện viên)
  • Manager (quản lý)
  • Captain (đội trưởng)
  • Assistant (trợ lý)
  • Referee (trọng tài)
  • Assistant referee (trợ lý trọng tài)
  • Linesman (trọng tài biên)
  • Fourth official (trọng tài thứ tư)
  • VAR (trợ lý trọng tài video),…

Các thuật ngữ trong bóng đá tiếng Việt

Tiếng Việt cũng có nhiều thuật ngữ bóng đá độc đáo và phong phú. Dưới đây là các thuật ngữ trong tiếng Việt phổ biến nhất:

  • Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ A: Á quân, áo đấu, áp đảo, áp sát,…
  • Các thuật ngữ trong bóng đá bắt đầu với chữ B: Bàn thắng, bóng chết, bóng lăn, bóng sống, bàn thắng vàng, bàn thắng bạc, bán độ, bán kết, bóng đá phủi, bóng đá sân cỏ,…
  • Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ C: Cắm chốt, cánh, cầu môn, cầu thủ, cầu thủ dự bị, cầu thủ chạy cánh, cầu thủ đa năng, cầu thủ đối phương, cầu thủ kiến tạo, câu lạc bộ, chấn thương, chân sút, chiến thắng, chiến thuật, chuyền bóng, chuyển nhượng, cổ động viên, cú đúp, cú hat-trick, cú poker, cú sút,… 
thuat ngu bong da tieng viet
Chia sẻ những thuật ngữ bóng đá trong tiếng Việt

Những thuật ngữ cá độ đá banh

Dưới đây SV388 sẽ giới thiệu đến bạn một số thuật ngữ cá độ đá banh phổ biến.

  • Handicap: Kèo chấp, là loại kèo châu Á.
  • Odds: Tỷ lệ cược, là số tiền mà người chơi sẽ nhận được nếu dự đoán đúng kết quả. 
  • Over/Under: Kèo tài xỉu
  • 1X2: Kèo châu Âu.
  • Correct Score: Kèo tỷ số chính xác. Đây là loại kèo dự đoán tỷ số cụ thể của một trận đấu.
  • Win full: Thắng đủ. Khi người chơi đặt cược vào một kèo chấp và đội bóng được chấp thắng với số bàn thắng nhiều hơn hoặc bằng số bàn thắng chấp, thì sẽ nhận được toàn bộ số tiền thưởng theo tỷ lệ cược.
  • Lose full: Thua đủ.
  • Win half: Thắng nửa, là khi người chơi nhận được một nửa số tiền cược theo tỷ lệ cược.
  • Lose half: Thua nửa.
  • Draw: Hòa, là khi người chơi đặt cược vào một kèo châu Âu và hai đội bóng có tỷ số bằng nhau, thì sẽ nhận được số tiền cược theo tỷ lệ cược.

Qua bài viết này, bạn đã có thể nắm được một số thuật ngữ bóng đá cơ bản và thông dụng nhất. Chúc bạn có những giây phút vui vẻ và thú vị với đam mê bóng đá của mình.